Có 2 kết quả:

弃权 khí quyền棄權 khí quyền

1/2

khí quyền

giản thể

Từ điển phổ thông

tước quyền, đoạt quyền, cắt mất quyền làm gì đó

Bình luận 0

khí quyền

phồn thể

Từ điển phổ thông

tước quyền, đoạt quyền, cắt mất quyền làm gì đó

Từ điển trích dẫn

1. Buông bỏ quyền lợi (vắng mặt, bỏ phiếu trắng...). § Thường dùng về tuyển cử, biểu quyết, tranh đua... ◎Như: “đại hội biểu quyết thì, ngũ thập nhân tán thành, tam nhân phản đối, nhất nhân khí quyền” , , , .

Bình luận 0